1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 2.3356 NOK ▼ 0,5%

1 NOK = 0.4282 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/NOK

20.05.2024 2.33379254 ▼ 0,5%
19.05.2024 2.34629755 ▼ 0,0%
18.05.2024 2.34706538 ▲ 0,4%
17.05.2024 2.33818535 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.33534687 ▼ 0,3%
15.05.2024 2.34229934 ▼ 0,2%
14.05.2024 2.34740751
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
2 NOK 23 NOK 117 NOK 234 NOK 1 168 NOK 2 336 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
4 RON 43 RON 214 RON 428 RON 2 141 RON 4 282 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Na Uy Krone (RON/NOK) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ