1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 19.7063 RUB ▼ 0,8%

1 RUB = 0.0507 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/RUB

20.05.2024 19.84850636 ▼ 0,1%
19.05.2024 19.86227485 ▲ 0,0%
18.05.2024 19.86152125 ▲ 0,1%
17.05.2024 19.83418362 ▼ 0,0%
16.05.2024 19.83934557 ▼ 0,2%
15.05.2024 19.88567862 ▲ 0,0%
14.05.2024 19.87965249
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
1 RON 10 RON 50 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON
20 RUB 197 RUB 985 RUB 1 971 RUB 9 853 RUB 19 706 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
1 RON 5 RON 25 RON 51 RON 254 RON 507 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Đồng rúp Nga (RON/RUB) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ