1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RON/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Rumani Leu (RON) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rumani Leu và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rumani Leu, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rumani Leu hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rumani Leu để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RON = 0.4103 XRP ▼ 2,8%

1 XRP = 2.4373 RON

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/RON

Chuyển đổi Rumani Leu để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RON/XRP

20.05.2024 0.42412839 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.42230991 ▲ 1,1%
18.05.2024 0.41786270 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.41974159 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.42211338 ▼ 2,1%
15.05.2024 0.43128017 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.42953658
Xem câu chuyện
Rumani Leu (RON)
10 RON 100 RON 500 RON 1,000 RON 5,000 RON 10,000 RON
4 XRP 41 XRP 205 XRP 410 XRP 2 051 XRP 4 103 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
2 RON 24 RON 122 RON 244 RON 1 219 RON 2 437 RON

Rumani Leu là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ru-ma-ni. Rumani Leu cũng có thể có tên gọi RON hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500 RON. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển đổi sang rumani lei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rumani Leu/Ripple (RON/XRP) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ