1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 1.7007 JPY ▼ 0,4%

1 JPY = 0.5880 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/JPY

15.05.2024 1.70866770 ▲ 0,1%
14.05.2024 1.70766711 ▲ 0,3%
13.05.2024 1.70169788 ▲ 0,1%
12.05.2024 1.69998826 ▼ 0,0%
11.05.2024 1.70017813 ▲ 0,1%
10.05.2024 1.69922232 ▲ 0,0%
09.05.2024 1.69857576
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
2 JPY 17 JPY 85 JPY 170 JPY 850 JPY 1 701 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
6 RUB 59 RUB 294 RUB 588 RUB 2 940 RUB 5 880 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Yên Nhật (RUB/JPY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ