1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0181 NZD ▼ 0,3%

1 NZD = 55.3404 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/NZD

15.05.2024 0.01808687 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.01811958 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.01814285 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.01812684 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.01812709 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.01812084 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.01815959
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 NZD 2 NZD 9 NZD 18 NZD 90 NZD 181 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
1 NZD 10 NZD 50 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD
55 RUB 553 RUB 2 767 RUB 5 534 RUB 27 670 RUB 55 340 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/New Zealand Dollar (RUB/NZD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ