1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.3996 THB ▼ 0,2%

1 THB = 2.5022 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/THB

15.05.2024 0.40023115 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.40058686 ▼ 0,2%
13.05.2024 0.40152251 ▲ 0,5%
12.05.2024 0.39959623 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.40003757 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.40102095 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.40240806
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
4 THB 40 THB 200 THB 400 THB 1 998 THB 3 996 THB
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
3 RUB 25 RUB 125 RUB 250 RUB 1 251 RUB 2 502 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Baht Thái Lan (RUB/THB) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ