1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0212 XRP ▼ 1,7%

1 XRP = 47.0636 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/XRP

15.05.2024 0.02168831 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.02160684 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.02173605 ▲ 0,6%
12.05.2024 0.02160837 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.02163379 ▲ 1,7%
10.05.2024 0.02127496 ▲ 0,8%
09.05.2024 0.02109693
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 XRP 2 XRP 11 XRP 21 XRP 106 XRP 212 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
47 RUB 471 RUB 2 353 RUB 4 706 RUB 23 532 RUB 47 064 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Ripple (RUB/XRP) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ