1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 41.6534 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.0240 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/JPY

14.05.2024 41.65226460 ▲ 0,2%
13.05.2024 41.57490413 ▲ 0,1%
12.05.2024 41.53324831 ▼ 0,0%
11.05.2024 41.54122707 ▲ 0,1%
10.05.2024 41.51467622 ▲ 0,0%
09.05.2024 41.49932050 ▲ 0,2%
08.05.2024 41.40938855
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
42 JPY 417 JPY 2 083 JPY 4 165 JPY 20 827 JPY 41 653 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 SAR 2 SAR 12 SAR 24 SAR 120 SAR 240 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Yên Nhật (SAR/JPY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ