1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 2.8854 NOK ▼ 0,2%

1 NOK = 0.3466 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/NOK

14.05.2024 2.88439797 ▼ 0,2%
13.05.2024 2.89035939 ▼ 0,6%
12.05.2024 2.90908995 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.90998649 ▲ 0,6%
10.05.2024 2.89175550 ▼ 0,4%
09.05.2024 2.90470461 ▼ 0,3%
08.05.2024 2.91297810
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
3 NOK 29 NOK 144 NOK 289 NOK 1 443 NOK 2 885 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
3 SAR 35 SAR 173 SAR 347 SAR 1 733 SAR 3 466 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Na Uy Krone (SAR/NOK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ