1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 2.8842 SEK ▼ 0,3%

1 SEK = 0.3467 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/SEK

14.05.2024 2.89161011 ▲ 0,0%
13.05.2024 2.89143942 ▼ 0,2%
12.05.2024 2.89608562 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.89687920 ▲ 0,2%
10.05.2024 2.89225863 ▼ 0,4%
09.05.2024 2.90530836 ▲ 0,0%
08.05.2024 2.90519394
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
3 SEK 29 SEK 144 SEK 288 SEK 1 442 SEK 2 884 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
3 SAR 35 SAR 173 SAR 347 SAR 1 734 SAR 3 467 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Thụy Điển Krona (SAR/SEK) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ