1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 14.3911 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 0.0695 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/JPY

14.05.2024 14.41027818 ▲ 0,2%
13.05.2024 14.37863028 ▲ 0,3%
12.05.2024 14.34117241 ▲ 0,0%
11.05.2024 14.33999240 ▼ 0,1%
10.05.2024 14.35374395 ▲ 0,5%
09.05.2024 14.28404024 ▲ 0,2%
08.05.2024 14.25357862
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
14 JPY 144 JPY 720 JPY 1 439 JPY 7 196 JPY 14 391 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 SEK 7 SEK 35 SEK 69 SEK 347 SEK 695 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Yên Nhật (SEK/JPY) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ