1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 126.2291 KRW ▲ 0,0%

1 KRW = 0.0079 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/KRW

14.05.2024 126.06949991 ▼ 0,1%
13.05.2024 126.17777036 ▼ 0,0%
12.05.2024 126.23217865 ▲ 0,0%
11.05.2024 126.20756019 ▲ 0,1%
10.05.2024 126.11980158 ▲ 0,5%
09.05.2024 125.51942474 ▲ 0,3%
08.05.2024 125.16264379
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
126 KRW 1 262 KRW 6 311 KRW 12 623 KRW 63 115 KRW 126 229 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 SEK 1 SEK 4 SEK 8 SEK 40 SEK 79 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Hàn Quốc Won (SEK/KRW) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ