1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 40.8429 KZT ▲ 0,5%

1 KZT = 0.0245 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/KZT

14.05.2024 40.70707997 ▲ 0,2%
13.05.2024 40.64147919 ▲ 0,4%
12.05.2024 40.46351254 ▼ 0,1%
11.05.2024 40.48761784 ▼ 0,0%
10.05.2024 40.49061452 ▲ 0,2%
09.05.2024 40.39872229 ▼ 0,1%
08.05.2024 40.42606703
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
41 KZT 408 KZT 2 042 KZT 4 084 KZT 20 421 KZT 40 843 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 SEK 2 SEK 12 SEK 24 SEK 122 SEK 245 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Tenge Kazakhstan (SEK/KZT) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ