1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 3.6509 UAH ▲ 0,3%

1 UAH = 0.2739 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/UAH

13.05.2024 3.65237099 ▲ 0,3%
12.05.2024 3.64068355 ▼ 0,1%
11.05.2024 3.64285245 ▼ 0,0%
10.05.2024 3.64290303 ▲ 0,5%
09.05.2024 3.62465539 ▲ 0,3%
08.05.2024 3.61448105 ▼ 0,4%
07.05.2024 3.62724407
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
4 UAH 37 UAH 183 UAH 365 UAH 1 825 UAH 3 651 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 SEK 27 SEK 137 SEK 274 SEK 1 370 SEK 2 739 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Ukraine Hryvnia (SEK/UAH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ