1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 37.1224 KRW ▲ 0,6%

1 KRW = 0.0269 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/KRW

09.05.2024 37.04485432 ▲ 0,4%
08.05.2024 36.90648319 ▲ 0,1%
07.05.2024 36.88452913 ▼ 0,1%
06.05.2024 36.92395119 ▲ 0,2%
05.05.2024 36.85321433 ▲ 0,0%
04.05.2024 36.84700937 ▼ 0,4%
03.05.2024 36.98912816
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
1 THB 10 THB 50 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB
37 KRW 371 KRW 1 856 KRW 3 712 KRW 18 561 KRW 37 122 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 THB 3 THB 13 THB 27 THB 135 THB 269 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Hàn Quốc Won (THB/KRW) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ