1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. THB/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Baht Thái Lan (THB) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Baht Thái Lan và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Baht Thái Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Baht Thái Lan hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Baht Thái Lan để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 THB = 0.2959 SEK ▲ 0,4%

1 SEK = 3.3791 THB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/THB

Chuyển đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ THB/SEK

09.05.2024 0.29543147 ▲ 0,2%
08.05.2024 0.29486852 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.29423319 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.29421173 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.29322855 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.29312439 ▼ 0,5%
03.05.2024 0.29468523
Xem câu chuyện
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
3 SEK 30 SEK 148 SEK 296 SEK 1 480 SEK 2 959 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
3 THB 34 THB 169 THB 338 THB 1 690 THB 3 379 THB

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không khi bạn chuyển sang tiếng Thái baht? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan/Thụy Điển Krona (THB/SEK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ