1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0380 AUD ▲ 0,2%

1 AUD = 26.3142 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/AUD

19.05.2024 0.03800236 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.03791784 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.03802800 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.03799867 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.03796401 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.03816928 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.03822256
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 AUD 4 AUD 19 AUD 38 AUD 190 AUD 380 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
26 UAH 263 UAH 1 316 UAH 2 631 UAH 13 157 UAH 26 314 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đồng đô la Úc (UAH/AUD) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ