1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0345 CAD ▼ 0,4%

1 CAD = 29.0010 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/CAD

19.05.2024 0.03464241 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.03460847 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.03456972 ▼ 0,0%
16.05.2024 0.03457224 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.03442461 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.03448733 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.03452969
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 CAD 3 CAD 17 CAD 34 CAD 172 CAD 345 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
29 UAH 290 UAH 1 450 UAH 2 900 UAH 14 501 UAH 29 001 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đô la Canada (UAH/CAD) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ