1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.1840 CNY ▲ 0,2%

1 CNY = 5.4337 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/CNY

19.05.2024 0.18403668 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.18360238 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.18331982 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.18328208 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.18244677 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.18259599 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.18260688
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 CNY 18 CNY 92 CNY 184 CNY 920 CNY 1 840 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
5 UAH 54 UAH 272 UAH 543 UAH 2 717 UAH 5 434 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Trung Quốc Yuan (UAH/CNY) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ