1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.2736 NOK ▲ 0,2%

1 NOK = 3.6545 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/NOK

19.05.2024 0.27363714 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.27299138 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.27182751 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.27126323 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.27155016 ▼ 0,5%
14.05.2024 0.27295576 ▼ 0,3%
13.05.2024 0.27369270
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 NOK 27 NOK 137 NOK 274 NOK 1 368 NOK 2 736 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
4 UAH 37 UAH 183 UAH 365 UAH 1 827 UAH 3 654 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Na Uy Krone (UAH/NOK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ