1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.2729 SEK ▲ 0,2%

1 SEK = 3.6637 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/SEK

19.05.2024 0.27302697 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.27238989 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.27221974 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.27120607 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.27163882 ▼ 0,7%
14.05.2024 0.27361070 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.27379499
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
3 SEK 27 SEK 136 SEK 273 SEK 1 365 SEK 2 729 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
4 UAH 37 UAH 183 UAH 366 UAH 1 832 UAH 3 664 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Thụy Điển Krona (UAH/SEK) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ