1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.2407 XLM ▲ 2,7%

1 XLM = 4.1538 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/XLM

19.05.2024 0.23794201 ▲ 1,6%
18.05.2024 0.23418640 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.23572186 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.23820492 ▼ 2,3%
15.05.2024 0.24381306 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.24409661 ▲ 0,7%
13.05.2024 0.24235199
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
2 XLM 24 XLM 120 XLM 241 XLM 1 204 XLM 2 407 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
4 UAH 42 UAH 208 UAH 415 UAH 2 077 UAH 4 154 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Stellar (UAH/XLM) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ