1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 19.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.4605 ZAR ▼ 1,2%

1 ZAR = 2.1717 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 19.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/ZAR

19.05.2024 0.46549478 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.46590262 ▲ 0,8%
17.05.2024 0.46194639 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.46317307 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.46340637 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.46415802 ▼ 0,0%
13.05.2024 0.46417835
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
5 ZAR 46 ZAR 230 ZAR 460 ZAR 2 302 ZAR 4 605 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
2 UAH 22 UAH 109 UAH 217 UAH 1 086 UAH 2 172 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Rand Nam Phi (UAH/ZAR) hiện tại đã cập nhật 19.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ