1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 0.7985 GBP ▲ 0,0%

1 GBP = 1.2524 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/GBP

11.05.2024 0.79846118 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.79838967 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.80016825 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.80054483 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.79729075 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.79599938 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.79695979
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
8 GBP 80 GBP 399 GBP 798 GBP 3 992 GBP 7 985 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 USD 13 USD 63 USD 125 USD 626 USD 1 252 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Bảng Anh (USD/GBP) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ