1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 16.7804 MXN ▲ 0,0%

1 MXN = 0.0596 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/MXN

12.05.2024 16.78040400
11.05.2024 16.78040400 ▼ 0,0%
10.05.2024 16.78203629 ▼ 0,7%
09.05.2024 16.90774388 ▼ 0,0%
08.05.2024 16.91349067 ▲ 0,2%
07.05.2024 16.88491713 ▼ 0,3%
06.05.2024 16.93249117
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
17 MXN 168 MXN 839 MXN 1 678 MXN 8 390 MXN 16 780 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 USD 6 USD 30 USD 60 USD 298 USD 596 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Peso Mexico (USD/MXN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ