1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 0.0663 NEO ▲ 2,4%

1 NEO = 15.0937 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ USD/NEO

11.05.2024 0.06653804 ▲ 2,8%
10.05.2024 0.06465512 ▼ 1,3%
09.05.2024 0.06552002 ▲ 2,1%
08.05.2024 0.06416870 ▲ 2,9%
07.05.2024 0.06229002 ▲ 3,2%
06.05.2024 0.06027815 ▲ 0,5%
05.05.2024 0.05996369
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
1 NEO 7 NEO 33 NEO 66 NEO 331 NEO 663 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
15 USD 151 USD 755 USD 1 509 USD 7 547 USD 15 094 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/NEO (USD/NEO) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ