1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. USD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Mĩ (USD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Mĩ và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Mĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Mĩ để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 USD = 1.9827 XRP ▲ 1,7%

1 XRP = 0.5044 USD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/USD

Chuyển đổi Đô la Mĩ để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ USD/XRP

11.05.2024 1.98738319 ▲ 1,9%
10.05.2024 1.94942642 ▲ 0,8%
09.05.2024 1.93311065 ▲ 1,3%
08.05.2024 1.90791140 ▲ 2,8%
07.05.2024 1.85388602 ▼ 0,4%
06.05.2024 1.86158867 ▼ 1,5%
05.05.2024 1.88911041
Xem câu chuyện
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
2 XRP 20 XRP 99 XRP 198 XRP 991 XRP 1 983 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
5 USD 50 USD 252 USD 504 USD 2 522 USD 5 044 USD

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Mĩ/Ripple (USD/XRP) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ