1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 ETH ▲ 0,7%

1 ETH = 13 655 670 948 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VEF/ETH

03.06.2024 0.00000000
02.06.2024 0.00000000
01.06.2024 0.00000000
31.05.2024 0.00000000
30.05.2024 0.00000000
29.05.2024 0.00000000
28.05.2024 0.00000000
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
13 655 670 948 VEF 136 556 709 475 VEF 682 783 547 376 VEF 1 365 567 094 752 VEF 6 827 835 473 758 VEF 13 655 670 947 515 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/Ethereum (VEF/ETH) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ