1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 23 008 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VEF/JPY

03.06.2024 0.00004340 ▼ 0,0%
02.06.2024 0.00004341
01.06.2024 0.00004341 ▲ 0,2%
31.05.2024 0.00004334
30.05.2024 0.00004334 ▼ 0,2%
29.05.2024 0.00004344 ▲ 0,3%
28.05.2024 0.00004331
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 JPY 0 JPY 0 JPY 0 JPY 0 JPY 0 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
23 008 VEF 230 082 VEF 1 150 411 VEF 2 300 823 VEF 11 504 113 VEF 23 008 226 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/Yên Nhật (VEF/JPY) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ