1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 MIOTA ▲ 0,2%

1 MIOTA = 549 918 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ VEF/MIOTA

03.06.2024 0.00000182
02.06.2024 0.00000182 ▼ 0,5%
01.06.2024 0.00000183 ▲ 1,6%
31.05.2024 0.00000180 ▲ 1,1%
30.05.2024 0.00000178 ▼ 2,2%
29.05.2024 0.00000182
28.05.2024 0.00000182
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 MIOTA 0 MIOTA 0 MIOTA 0 MIOTA 0 MIOTA 0 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
549 918 VEF 5 499 178 VEF 27 495 888 VEF 54 991 777 VEF 274 958 883 VEF 549 917 765 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/IOTA (VEF/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ