1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/NEO

Chuyển đổi ngoại tệ Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và NEO (NEO)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte và NEO sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEO, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc NEO, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để NEO tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 NEO ▲ 1,2%

1 NEO = 52 439 813 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NEO/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để NEO, máy tính:

NEO
NEO NEO

Lịch sử tiền tệ VEF/NEO

03.06.2024 0.00000002
02.06.2024 0.00000002
01.06.2024 0.00000002
31.05.2024 0.00000002
30.05.2024 0.00000002
29.05.2024 0.00000002
28.05.2024 0.00000002
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO 0 NEO
NEO (NEO)
1 NEO 10 NEO 50 NEO 100 NEO 500 NEO 1,000 NEO
52 439 813 VEF 524 398 134 VEF 2 621 990 670 VEF 5 243 981 340 VEF 26 219 906 698 VEF 52 439 813 395 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

NEO là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEO cũng có thể có tên gọi NEO.

Bạn có biết NEO bao nhiêu không khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/NEO (VEF/NEO) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ