1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VEF/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Venezuela Bolivar Fuerte và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Venezuela Bolivar Fuerte, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Venezuela Bolivar Fuerte để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VEF = 0.0000 SAR ▼ 0,0%

1 SAR = 965 834 VEF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/VEF

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VEF/SAR

03.06.2024 0.00000104
02.06.2024 0.00000104
01.06.2024 0.00000104
31.05.2024 0.00000104
30.05.2024 0.00000104
29.05.2024 0.00000104
28.05.2024 0.00000104
Xem câu chuyện
Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
10 VEF 100 VEF 500 VEF 1,000 VEF 5,000 VEF 10,000 VEF
0 SAR 0 SAR 0 SAR 0 SAR 0 SAR 0 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
965 834 VEF 9 658 342 VEF 48 291 712 VEF 96 583 424 VEF 482 917 118 VEF 965 834 235 VEF

Venezuela Bolivar Fuerte là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vê-nê-du-e-la. Venezuela Bolivar Fuerte cũng có thể có tên gọi VEF hoặc Bs, BsF. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 VEF. Năm tiền tệ được thành lập: 1910.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi khi bạn chuyển sang bolivars Venezuela? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Venezuela Bolivar Fuerte/Rian Ả Rập (VEF/SAR) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ