1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0001 AED ▼ 0,1%

1 AED = 6927.0404 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/VND

Chuyển đổi Đồng việt để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/AED

09.05.2024 0.00014441 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00014445 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.00014511 ▲ 0,3%
06.05.2024 0.00014465 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.00014452
04.05.2024 0.00014452 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.00014453
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 AED 0 AED 0 AED 0 AED 1 AED 1 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
6 927 VND 69 270 VND 346 352 VND 692 704 VND 3 463 520 VND 6 927 040 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/United Arab Emirates Dirham (VND/AED) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ