1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0001 CAD ▼ 0,4%

1 CAD = 18 585 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/CAD

09.05.2024 0.00005392 ▼ 0,2%
08.05.2024 0.00005404 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.00005408 ▲ 0,4%
06.05.2024 0.00005385 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.00005378
04.05.2024 0.00005378 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.00005379
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 CAD 0 CAD 0 CAD 0 CAD 0 CAD 1 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
18 585 VND 185 853 VND 929 265 VND 1 858 530 VND 9 292 648 VND 18 585 296 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Đô la Canada (VND/CAD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ