1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0000 GBP ▲ 0,1%

1 GBP = 31 734 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/GBP

09.05.2024 0.00003148
08.05.2024 0.00003148 ▼ 0,1%
07.05.2024 0.00003150 ▲ 0,5%
06.05.2024 0.00003135 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.00003136 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.00003132 ▼ 0,1%
03.05.2024 0.00003135
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
31 734 VND 317 337 VND 1 586 685 VND 3 173 371 VND 15 866 854 VND 31 733 708 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Bảng Anh (VND/GBP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ