1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. VND/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng việt (VND) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng việt và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng việt, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng việt hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng việt để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 VND = 0.0004 NOK ▼ 0,6%

1 NOK = 2340.9364 VND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/VND

Chuyển đổi Đồng việt để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ VND/NOK

09.05.2024 0.00042846 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.00042965 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.00042923 ▲ 0,5%
06.05.2024 0.00042706 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.00042825 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.00042829 ▼ 0,4%
03.05.2024 0.00042987
Xem câu chuyện
Đồng việt (VND)
10 VND 100 VND 500 VND 1,000 VND 5,000 VND 10,000 VND
0 NOK 0 NOK 0 NOK 0 NOK 2 NOK 4 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
2 341 VND 23 409 VND 117 047 VND 234 094 VND 1 170 468 VND 2 340 936 VND

Đồng việt là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Việt Nam. Đồng việt cũng có thể có tên gọi VND hoặc ₫, đ, dd. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20 000, 50 000, 100 000, 200 000, 500 000 VND. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng Việt Nam? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng việt/Na Uy Krone (VND/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ