1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0000 ETH ▲ 1,4%

1 ETH = 55 792 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/ETH

20.05.2024 0.00001792 ▲ 1,5%
19.05.2024 0.00001766 ▲ 0,7%
18.05.2024 0.00001754 ▼ 3,7%
17.05.2024 0.00001821 ▼ 0,7%
16.05.2024 0.00001833 ▼ 1,5%
15.05.2024 0.00001861 ▼ 0,2%
14.05.2024 0.00001865
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
55 792 ZAR 557 920 ZAR 2 789 600 ZAR 5 579 200 ZAR 27 895 998 ZAR 55 791 996 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Ethereum (ZAR/ETH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ