1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 8.5664 JPY ▲ 0,5%

1 JPY = 0.1167 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/JPY

20.05.2024 8.56342105 ▲ 0,4%
19.05.2024 8.52543130 ▲ 0,4%
18.05.2024 8.49262846 ▼ 0,7%
17.05.2024 8.55273873 ▲ 0,8%
16.05.2024 8.48227405 ▼ 0,1%
15.05.2024 8.48940434 ▼ 0,2%
14.05.2024 8.50452604
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
9 JPY 86 JPY 428 JPY 857 JPY 4 283 JPY 8 566 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
1 ZAR 12 ZAR 58 ZAR 117 ZAR 584 ZAR 1 167 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Yên Nhật (ZAR/JPY) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ