1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 74.5132 KRW ▲ 0,4%

1 KRW = 0.0134 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/KRW

20.05.2024 74.49971481 ▲ 0,4%
19.05.2024 74.17885479 ▲ 0,4%
18.05.2024 73.88682418 ▼ 0,7%
17.05.2024 74.42919483 ▲ 0,7%
16.05.2024 73.91064700 ▼ 0,2%
15.05.2024 74.05443208 ▼ 0,4%
14.05.2024 74.33260586
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
75 KRW 745 KRW 3 726 KRW 7 451 KRW 37 257 KRW 74 513 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 ZAR 1 ZAR 7 ZAR 13 ZAR 67 ZAR 134 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Hàn Quốc Won (ZAR/KRW) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ