1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 24.3254 KZT ▲ 0,4%

1 KZT = 0.0411 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/KZT

20.05.2024 24.32539794 ▲ 0,4%
19.05.2024 24.22501554 ▲ 0,2%
18.05.2024 24.18687921 ▼ 0,8%
17.05.2024 24.39139877 ▲ 0,8%
16.05.2024 24.19763796 ▲ 0,6%
15.05.2024 24.04455455 ▲ 0,2%
14.05.2024 23.99586793
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
24 KZT 243 KZT 1 216 KZT 2 433 KZT 12 163 KZT 24 325 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 ZAR 4 ZAR 21 ZAR 41 ZAR 206 ZAR 411 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Tenge Kazakhstan (ZAR/KZT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ