1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.3623 MIOTA ▲ 0,7%

1 MIOTA = 2.7603 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ ZAR/MIOTA

20.05.2024 0.36228396 ▲ 0,7%
19.05.2024 0.35969987 ▼ 0,5%
18.05.2024 0.36155102 ▲ 0,8%
17.05.2024 0.35872419 ▲ 1,5%
16.05.2024 0.35330489 ▼ 1,8%
15.05.2024 0.35972589 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.35798127
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
4 MIOTA 36 MIOTA 181 MIOTA 362 MIOTA 1 811 MIOTA 3 623 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
3 ZAR 28 ZAR 138 ZAR 276 ZAR 1 380 ZAR 2 760 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/IOTA (ZAR/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ