1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 2.1618 UAH ▲ 0,6%

1 UAH = 0.4626 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/UAH

20.05.2024 2.16011952 ▲ 0,5%
19.05.2024 2.14976905 ▲ 0,2%
18.05.2024 2.14638476 ▼ 0,8%
17.05.2024 2.16476635 ▲ 0,3%
16.05.2024 2.15903483 ▲ 0,1%
15.05.2024 2.15794441 ▲ 0,2%
14.05.2024 2.15444283
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
2 UAH 22 UAH 108 UAH 216 UAH 1 081 UAH 2 162 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
5 ZAR 46 ZAR 231 ZAR 463 ZAR 2 313 ZAR 4 626 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Ukraine Hryvnia (ZAR/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ