1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.0550 USD ▲ 0,4%

1 USD = 18.1831 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/USD

20.05.2024 0.05499613 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.05476919 ▲ 0,4%
18.05.2024 0.05455357 ▼ 0,7%
17.05.2024 0.05493660 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.05482472 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.05449801 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.05437319
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 USD 5 USD 27 USD 55 USD 275 USD 550 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
18 ZAR 182 ZAR 909 ZAR 1 818 ZAR 9 092 ZAR 18 183 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Đô la Mĩ (ZAR/USD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ