1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/USD

100 GBP (Bảng Anh) để USD (Đô la Mĩ)

Lập kế hoạch trao đổi GBP/USD? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Bảng Anh, GBP1.2737 Đô la Mĩ, USD.

Như vậy, 100 GBP có thể được trao đổi cho 127.37 USD.

Tuần qua, tỷ giá GBP/USD thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh để Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 1.2737 USD ▲ 0,0%

1 USD = 0.7851 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/USD

02.06.2024 1.27370038 ▲ 0,0%
01.06.2024 1.27322906 ▲ 0,0%
31.05.2024 1.27277765 ▲ 0,1%
30.05.2024 1.27133210 ▼ 0,2%
29.05.2024 1.27408957 ▼ 0,3%
28.05.2024 1.27744750 ▲ 0,2%
27.05.2024 1.27528999
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
1 USD 13 USD 64 USD 127 USD 637 USD 1 274 USD
Đô la Mĩ (USD)
10 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD 5,000 USD 10,000 USD
8 GBP 79 GBP 393 GBP 785 GBP 3 926 GBP 7 851 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Đô la Mĩ (GBP/USD) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ