1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/ALL

1000000 EUR (Euro) để ALL (Albania Lek)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/ALL? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR100.3292 Albania Lek, ALL.

Như vậy, 1000000 EUR có thể được trao đổi cho 100 329 194 ALL.

Tuần qua, tỷ giá EUR/ALL thay đổi để ▼ 0,4%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Albania Lek sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Albania Lek, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Albania Lek, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Albania Lek tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 100.3292 ALL ▼ 0,0%

1 ALL = 0.0100 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ALL/EUR

Chuyển đổi Euro để Albania Lek, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/ALL

17.05.2024 100.28244155 ▼ 0,1%
16.05.2024 100.33681480 ▼ 0,4%
15.05.2024 100.71477333 ▲ 0,1%
14.05.2024 100.61998763 ▲ 0,0%
13.05.2024 100.61064665 ▲ 0,0%
12.05.2024 100.58139670 ▼ 0,1%
11.05.2024 100.66576056
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
100 ALL 1 003 ALL 5 016 ALL 10 033 ALL 50 165 ALL 100 329 ALL
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
0 EUR 1 EUR 5 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Bạn đã học được bao nhiêu leks Albania bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Albania Lek (EUR/ALL) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ