1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/SEK

1100 EUR (Euro) để SEK (Thụy Điển Krona)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/SEK? Cho hôm nay 02.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR11.4534 Thụy Điển Krona, SEK.

Như vậy, 1100 EUR có thể được trao đổi cho 12 599 SEK.

Tuần qua, tỷ giá EUR/SEK thay đổi để ▼ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 11.4534 SEK

1 SEK = 0.0873 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/EUR

Chuyển đổi Euro để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/SEK

02.06.2024 11.45338637
01.06.2024 11.45338637 ▲ 0,0%
31.05.2024 11.44864771 ▼ 0,5%
30.05.2024 11.50709154 ▲ 0,0%
29.05.2024 11.50488675 ▲ 0,1%
28.05.2024 11.49252948 ▼ 0,5%
27.05.2024 11.54603554
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
11 SEK 115 SEK 573 SEK 1 145 SEK 5 727 SEK 11 453 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
1 EUR 9 EUR 44 EUR 87 EUR 437 EUR 873 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Thụy Điển Krona (EUR/SEK) hiện tại đã cập nhật 02.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ