1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XEM

1300 EUR (Euro) để XEM (NEM)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/XEM? Cho hôm nay 03.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR30.5017 NEM, XEM.

Như vậy, 1300 EUR có thể được trao đổi cho 39 652 XEM.

Tuần qua, tỷ giá EUR/XEM thay đổi để ▲ 6,6%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để NEM sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường NEM, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc NEM, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để NEM tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 30.5017 XEM ▲ 1,5%

1 XEM = 0.0328 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XEM/EUR

Chuyển đổi Euro để NEM, máy tính:

XEM
NEM XEM

Lịch sử tiền tệ EUR/XEM

03.06.2024 30.64461465 ▲ 2,0%
02.06.2024 30.03110672 ▲ 0,8%
01.06.2024 29.78599483 ▼ 0,5%
31.05.2024 29.93153496 ▲ 3,4%
30.05.2024 28.91566853 ▲ 2,6%
29.05.2024 28.17557314 ▼ 1,6%
28.05.2024 28.62499153
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
31 XEM 305 XEM 1 525 XEM 3 050 XEM 15 251 XEM 30 502 XEM
NEM (XEM)
10 XEM 100 XEM 500 XEM 1,000 XEM 5,000 XEM 10,000 XEM
0 EUR 3 EUR 16 EUR 33 EUR 164 EUR 328 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

NEM là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. NEM cũng có thể có tên gọi XEM.

Bạn có biết có bao nhiêu nem bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/NEM (EUR/XEM) hiện tại đã cập nhật 03.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ