1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/AWG

1400 EUR (Euro) để AWG (Aruban Florin)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/AWG? Cho hôm nay 20.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR1.9605 Aruban Florin, AWG.

Như vậy, 1400 EUR có thể được trao đổi cho 2744.67 AWG.

Tuần qua, tỷ giá EUR/AWG thay đổi để ▲ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 1.9605 AWG ▼ 0,2%

1 AWG = 0.5101 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/EUR

Chuyển đổi Euro để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/AWG

20.05.2024 1.96031537 ▼ 0,2%
19.05.2024 1.96351566 ▼ 0,0%
18.05.2024 1.96371298 ▲ 0,3%
17.05.2024 1.95747935 ▼ 0,1%
16.05.2024 1.96040195 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.95180580 ▲ 0,3%
14.05.2024 1.94502255
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 AWG 20 AWG 98 AWG 196 AWG 980 AWG 1 960 AWG
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
5 EUR 51 EUR 255 EUR 510 EUR 2 550 EUR 5 101 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Aruban Florin (EUR/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ