1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BND/EUR

150 BND (Brunei Dollar) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi BND/EUR? Cho hôm nay 13.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Brunei Dollar, BND0.6881 Euro, EUR.

Như vậy, 150 BND có thể được trao đổi cho 103.22 EUR.

Tuần qua, tỷ giá BND/EUR thay đổi để ▲ 0,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Brunei Dollar để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Brunei Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Brunei Dollar hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Brunei Dollar để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BND = 0.6881 EUR ▲ 0,4%

1 EUR = 1.4532 BND

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BND

Chuyển đổi Brunei Dollar để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BND/EUR

13.06.2024 0.68668008 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.68569991 ▼ 0,3%
11.06.2024 0.68766872 ▲ 0,4%
10.06.2024 0.68520481 ▲ 0,3%
09.06.2024 0.68285597 ▼ 0,2%
08.06.2024 0.68428172 ▼ 0,0%
07.06.2024 0.68436069
Xem câu chuyện
Brunei Dollar (BND)
10 BND 100 BND 500 BND 1,000 BND 5,000 BND 10,000 BND
7 EUR 69 EUR 344 EUR 688 EUR 3 441 EUR 6 881 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
1 BND 15 BND 73 BND 145 BND 727 BND 1 453 BND

Brunei Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bru-nây. Brunei Dollar cũng có thể có tên gọi BND hoặc $, B$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 25, 50, 100, 500, 1000, 10 000 BND. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển đổi thành đô la Brunei? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Brunei Dollar/Euro (BND/EUR) hiện tại đã cập nhật 13.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ