1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/JOD

150 EUR (Euro) để JOD (Dinar Jordan)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/JOD? Cho hôm nay 12.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR0.7613 Dinar Jordan, JOD.

Như vậy, 150 EUR có thể được trao đổi cho 114.19 JOD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/JOD thay đổi để ▼ 1,3%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dinar Jordan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Jordan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dinar Jordan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dinar Jordan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 0.7613 JOD ▼ 0,1%

1 JOD = 1.3136 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JOD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dinar Jordan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/JOD

12.06.2024 0.76126041 ▼ 0,1%
11.06.2024 0.76198435 ▼ 0,1%
10.06.2024 0.76252459 ▼ 0,5%
09.06.2024 0.76640179 ▼ 0,0%
08.06.2024 0.76651988 ▼ 0,4%
07.06.2024 0.76980031 ▼ 0,2%
06.06.2024 0.77130230
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
10 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR 5,000 EUR 10,000 EUR
8 JOD 76 JOD 381 JOD 761 JOD 3 806 JOD 7 613 JOD
Dinar Jordan (JOD)
1 JOD 10 JOD 50 JOD 100 JOD 500 JOD 1,000 JOD
1 EUR 13 EUR 66 EUR 131 EUR 657 EUR 1 314 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dinar Jordan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gioóc-đa-ni. Dinar Jordan cũng có thể có tên gọi JOD hoặc .د.إ, JD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 JOD. Năm tiền tệ được thành lập: 1950.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Jordan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dinar Jordan (EUR/JOD) hiện tại đã cập nhật 12.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ